🌟 더위(를) 타다

1. 유난스레 더위를 못 견디다.

1. KỊ NÓNG: Không chịu đựng được cái nóng một cách lạ lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일반적으로 뚱뚱한 사람은 더위를 타고 마른 사람은 추위를 타는 것으로 알려져 있다.
    Generally, fat people are known to suffer from heat and skinny people are known to suffer from cold.
  • Google translate 식이는 남보다 더 더위를 탔다.
    Sik is hotter than others.

더위(를) 타다: be sensitive to heat; be susceptible to heat; be vulnerable to heat,夏負けする。夏ばてする,être sensible à la chaleur,sufrir calor,يعاني من الحرارة,,kị nóng,(ป.ต.)แพ้ความร้อน ; ร้อนง่าย, สัมผัสอากาศร้อนได้ง่าย,tak tahan panas,не выносить жару,怕热;不耐热,

💕Start 더위를타다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20)